Loading data. Please wait

ISO 1523

Determination of flash point - Closed cup equilibrium method

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1523
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1523 (2002-08), IDT * BS EN ISO 1523 (2002-03-25), IDT * GB/T 21775 (2008), IDT * EN ISO 1523 (2002-03), IDT * NF T60-615 (2002-05-01), IDT * SN EN ISO 1523 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 1523 (2002-09-01), IDT * PN-EN ISO 1523 (2003-11-15), IDT * PN-EN ISO 1523 (2007-10-17), IDT * SS-EN ISO 1523 (2002-07-05), MOD * UNE-EN ISO 1523 (2003-12-30), IDT * UNI EN ISO 1523:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN ISO 1523 (2003-08-01), IDT * CSN EN ISO 1523 (2002-10-01), IDT * DS/EN ISO 1523 (2002-07-04), IDT * NEN-EN-ISO 1523:2002 en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51755 (1974-03) * ASTM D 56 (2000) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 3170 (1988-09) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 13736 (1997-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1523 (2001-11)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1523
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1523 (2001-11)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1523
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1523 (2000-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (Revision of ISO 1523:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1523
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Bushings * Closed * Cloth * Conglomerates * Crucibles (laboratory) * Definitions * Determination * Fire hazards * Flames * Flammability * Flash point * Instruments * Interpretations * Liquids * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Painting * Paints * Petroleum products * Products * Properties * Sampling methods * Solvents * Test equipment * Test results * Testing * Vapours * Varnishes * Substances * Vented * Fabrics * Dense * Materials
Số trang
11