Loading data. Please wait

ISO/DIS 1523

Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (Revision of ISO 1523:1983)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 1523
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (Revision of ISO 1523:1983)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
T60-615PR, IDT * OENORM EN ISO 1523 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51755 (1974-03)
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51755
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1516 (1981-07)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1516
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13736 (1997-11)
Petroleum products and other liquids - Determination of flash point - Abel closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13736
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 56a (1998)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 1523 (2001-11)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1523
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1523 (2001-11)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1523
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1523 (2000-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (Revision of ISO 1523:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1523
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Flash point * Paints * Petroleum products * Sampling methods * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes
Số trang
31