Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6270-1

Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998); German version EN ISO 6270-1:2001

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
This part of ISO 6270 specifies a method for determining the resistance of paint films, paint systems and related products to conditions of high humidity in accordance with the requirements of coating or product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6270-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998); German version EN ISO 6270-1:2001
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6270-1 (2001-08), IDT * ISO 6270-1 (1998-04), IDT * SN EN ISO 6270-1 (2001-10), IDT * TS EN ISO 6270-1 (2006-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 23270 (1991-09)
Paints, varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984); german version EN 23270:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23270
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2808 (1999-10)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1513 (1994-10) * DIN EN ISO 1514 (1997-09) * DIN EN ISO 15528 (2000-11) * DIN ISO 3696 (1991-06) * DIN ISO 4628-1 (1997-09) * DIN ISO 4628-2 (1997-09) * DIN ISO 4628-3 (1997-09) * DIN ISO 4628-4 (1997-09) * DIN ISO 4628-5 (1997-09) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05)
Thay thế cho
DIN EN ISO 6270 (1995-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6270-1 (2002-02)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998); German version EN ISO 6270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6270 (1995-05) * DIN ISO 6270 (1991-08)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Testing * Varnishes * Water vapour resistance * Water-vapour tests
Mục phân loại
Số trang
9