Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3219

Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993); German version EN ISO 3219:1994

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
The document describes the general principles of a method for determining the viscosity of polymers and resins in the liquid, emulsified or dispersed state, including polymer dispersions, at a defined shear rate means of rotational viscometers with standard geometry.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3219
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993); German version EN ISO 3219:1994
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3219 (1994-08), IDT * ISO 3219 (1993-10), IDT * SN EN ISO 3219 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3219 (1994-10)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993); German version EN ISO 3219:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Measurement * Plastics * Polymers * Resins * Rheological properties * Rotation viscometers * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosimetry * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers * Rheology
Số trang
8