Loading data. Please wait

ISO 6271

Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6271
Tên tiêu chuẩn
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6271 (1988-07), IDT * DIN ISO 6271 (1999-01), IDT * BS 6782-12 (1997-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 842 (1984-06) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 6271 (1981-02)
Clear liquids; Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6271 (1997-04)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6271
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6271-1 (2004-11)
Lịch sử ban hành
ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1981-02)
Clear liquids; Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6271 (1997-04)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6271
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6271 (1996-01)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Revision of ISO 6271:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6271
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271-1 (2004-11)
Từ khóa
Additives * APHA colour number * Binding agents * Classification * Coloration number * Colorimetry * Colour * Colour comparisons * Colour shades * Comparison measurement * Definitions * Determination * Estimation * Fillers * Hazen colour number * Liquids * Paints * Platinun-cobalt scales * Process colours * Solvents * Standard colours * Test equipment * Testing * Varnishes * Hues
Số trang
5