Loading data. Please wait
ISO/DIS 6271Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Revision of ISO 6271:1981)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-01-00
| Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu 87.060.20. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu 87.060.20. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Revision of ISO 6271:1981) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6271 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
| Ngày phát hành | 2015-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |