Loading data. Please wait
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2015-12-00
| Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1209 | 
| Ngày phát hành | 2005-00-00 | 
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 | 
| Ngày phát hành | 2004-00-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 | 
| Ngày phát hành | 1987-04-00 | 
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 | 
| Ngày phát hành | 1994-12-00 | 
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15528 | 
| Ngày phát hành | 2013-09-00 | 
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271 | 
| Ngày phát hành | 2015-07-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271-2 | 
| Ngày phát hành | 2004-11-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271 | 
| Ngày phát hành | 2015-07-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6271 | 
| Ngày phát hành | 2014-02-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271-2 | 
| Ngày phát hành | 2004-11-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271-2 | 
| Ngày phát hành | 2004-08-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271-1 | 
| Ngày phát hành | 2004-08-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method (Revision of ISO 6271:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6271-2 | 
| Ngày phát hành | 2002-07-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method (Revision of ISO 6271:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6271-1 | 
| Ngày phát hành | 2002-07-00 | 
| Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 | 
| Ngày phát hành | 1997-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6271 | 
| Ngày phát hành | 1997-04-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu 87.060.20. Chất kết dính  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Revision of ISO 6271:1981) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6271 | 
| Ngày phát hành | 1996-01-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids; Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 | 
| Ngày phát hành | 1981-02-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu 87.060.20. Chất kết dính  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 | 
| Ngày phát hành | 2015-12-00 | 
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |