Loading data. Please wait

ISO/FDIS 6271-2

Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 6271-2
Tên tiêu chuẩn
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 6271-2 (2004-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 6271-2 (2002-07)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method (Revision of ISO 6271:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6271-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6271-2 (2004-11)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6271-2 (2004-11)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6271-2 (2004-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6271-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6271-2 (2002-07)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method (Revision of ISO 6271:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6271-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (2015-12)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt colour scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 2015-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * APHA colour number * Binding agents * Coloration number * Colorimetry * Colour * Colour comparisons * Colour shades * Comparison measurement * Determination * Estimation * Fillers * Hazen colour number * Liquids * Paints * Platinun-cobalt scales * Process colours * Solvents * Spectrophotometry * Standard colours * Test equipment * Testing * Varnishes * Hues
Mục phân loại
Số trang
4