Loading data. Please wait

EN 14250

Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14250
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P21-387*NF EN 14250 (2005-03-01), IDT
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-387*NF EN 14250
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14250 (2005-02), IDT * BS EN 14250 (2005-01-06), IDT * SN EN 14250 (2004-12), IDT * OENORM EN 14250 (2005-02-01), IDT * PN-EN 14250 (2005-08-19), IDT * SS-EN 14250 (2004-12-17), IDT * UNE-EN 14250 (2005-11-10), IDT * TS EN 14250 (2008-03-20), IDT * UNI EN 14250:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 14250 (2005-09-01), IDT * SANS 54250:2010 (2010-05-19), IDT * CSN EN 14250 (2005-05-01), IDT * DS/EN 14250 (2005-01-27), IDT * DS/EN 14250 (2006-10-27), IDT * NEN-EN 14250:2004 en (2004-12-01), IDT * SANS 54250:2010 (2010-05-19), IDT * SFS-EN 14250:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14081-1 (2003-11) * prEN 14545 (2002-09)
Thay thế cho
EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2004-03)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14250 (2010-01)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14250 (2010-01)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1999-02)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2004-03)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2001-09)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Construction * Definitions * Dimensions * Materials * Nail plates * Product information * Product specification * Production * Quality * Quality control * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber structures * Tolerances (measurement) * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Wood * Bearings
Mục phân loại
Số trang
16