Loading data. Please wait
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-07-00
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1059 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |