Loading data. Please wait

EN 1059

Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1059
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1059 (2000-01), IDT * BS EN 1059 (1999-12-15), IDT * NF P21-387 (1999-11-01), IDT * SN EN 1059 (1999-11), IDT * OENORM EN 1059 (1999-10-01), IDT * SS-EN 1059 (2000-01-14), IDT * UNE-EN 1059 (2000-02-29), IDT * STN EN 1059 (2001-09-01), IDT * CSN EN 1059 (2000-02-01), IDT * DS/EN 1059 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 1059:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (1995-02) * EN 385 (1995-02) * EN 518 (1995-02) * EN 519 (1995-02) * prEN 1075 (1999-05) * EN 1310 (1997-04) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10147 (1991-11)
Thay thế cho
prEN 1059 (1999-02)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2010-01)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1999-02)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bearings * Construction * Definitions * Dimensions * Materials * Nail plates * Product information * Product specification * Production * Quality * Quality control * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber structures * Tolerances (measurement) * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Wood
Mục phân loại
Số trang
7