Loading data. Please wait
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-01-00
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Connectors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14545 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14250 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1059 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1059 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14250 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14250 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14250 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14250 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14250 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |