Loading data. Please wait

EN 14250

Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies material, product and documentation requirements for prefabricated structural members (e. g. trusses for roofs, walls and floors, frames, composite beams and girders) for use in buildings made from solid structural timber according to EN 14081-1 with or without finger joints assembled with punched metal plate fasteners. This document is valid for trusses with lengths up to 35 m and for other prefabricated structural members with spans up to 12 m. The standard also covers tests and/or calculation methods to carry out the evaluation of conformity, requirements for the marking of these members, and external conditions (service class 3 in accordance with EN 1995-1-1 or use classes 3, 4 and 5 in accordance with EN 335-1). As regards resistance to biological organisms, this standard covers prefabricated structural members manufactured from either untreated timber or timber treated to improve its natural durability. This standard does not cover prefabricated timber structural members intended to be used in constructions under predominantly dynamic loads (e. g. bridges) or for use in unprotected external conditions (i.e. use class 3 in accordance with EN 335-1). Furthermore, it does not cover members treated to improve their fire performance.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14250
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14250 (2010-05), IDT * BS EN 14250 (2010-04-30), IDT * NF P21-387 (2010-06-01), IDT * SN EN 14250 (2010), IDT * OENORM EN 14250 (2010-04-01), IDT * PN-EN 14250 (2010-02-24), IDT * PN-EN 14250 (2011-06-16), IDT * SS-EN 14250 (2010-02-08), IDT * UNE-EN 14250 (2010-06-23), IDT * TS EN 14250 (2015-03-03), IDT * UNI EN 14250:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN 14250 (2010-08-01), IDT * CSN EN 14250 (2010-07-01), IDT * DS/EN 14250 (2010-04-16), IDT * DS/EN 14250 (2010-10-29), IDT * NEN-EN 14250:2010 en (2010-02-01), IDT * SFS-EN 14250 (2012-06-08), IDT * SFS-EN 14250:en (2010-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14545 (2008-10)
Timber structures - Connectors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14545
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (2006-08) * EN 335-2 (2006-08) * EN 336 (2003-04) * EN 350-2 (1994-05) * EN 1310 (1997-04) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 13183-2 (2002-04) * EN 14081-1 (2005-11) * EN 15228 (2009-03) * prEN 15497 (2009-04) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 97/176/EGEntsch (1997-02-17) * 2001/596/EGEntsch (2001-01-08)
Thay thế cho
FprEN 14250 (2009-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14250
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2010-01)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1999-02)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14250 (2009-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14250
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2007-08)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2004-03)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14250 (2001-09)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14250
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
At rest * CE marking * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Dimensions * Loading * Marking * Materials * Nail plates * Prefabricated * Product information * Product specification * Production * Properties * Quality * Quality control * Resistance * Specification (approval) * Storage * Structural timber * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber structures * Tolerances (measurement) * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Wood * Bearings * Stress
Mục phân loại
Số trang
32