Loading data. Please wait

prEN 1059

Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1059
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/102831 DC (1996-06-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (1995-02)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1075 (1997-02)
Thay thế cho
prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14250 (2010-01)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1059 (1999-07)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1059
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1999-02)
Timber structures - Product requirements for prefabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1059 (1993-03)
Timber structures; production requirements for fabricated trusses using punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1059
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14250 (2004-11)
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Dimensions * Materials * Nail plates * Product information * Product specification * Production * Quality * Quality control * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber structures * Tolerances (measurement) * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Wood * Bearings
Mục phân loại
Số trang
7