Loading data. Please wait

NF P21-387*NF EN 14250

Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-387*NF EN 14250
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14250 (2004-11), IDT
Timber structures - Product requirements for prefabricated structural mebers assembled punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14250
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF B50-100-1*NF EN 335-1 (1992-10-01)
Durability of wood and wood-based products. Definition of hazard classes of biological attack. Part 1 : general.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-100-1*NF EN 335-1
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-104*NF EN 460 (1994-07-01)
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Guide of the durability requirements for wood to be used in hazard classes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-104*NF EN 460
Ngày phát hành 1994-07-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-611-2*NF EN 13183-2 (2002-06-01)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2 : estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-611-2*NF EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-403*NF EN 14545 (2009-03-01)
Timber structures - Connectors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-403*NF EN 14545
Ngày phát hành 2009-03-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-613*NF EN 1310 (1997-06-01)
Round and sawn timber. Method of measurement of features.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-613*NF EN 1310
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 335-2 * NF EN 336 * NF EN 350-2 * NF EN 351-1 * NF EN 385 * NF EN 844-3 * NF EN 844-9 * NF EN 13501-1 * NF EN 13823
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-387*NF EN 14250 (2010-06-01)
Timber structures - Product requirements by prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-387*NF EN 14250
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-387*NF EN 14250 (2010-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-387*NF EN 14250
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-387*NF EN 14250
Từ khóa
Fire * Inspection * Fasteners * Classifications * Marking * Summary * Connection valves * Sheet materials * Metals * Defects * Solid timbers * Assemblies * Wood * Approval testing * Assembly * Joining connection * Dimensions * Compilation * Classification * Wooden structural part
Mục phân loại
Số trang
19