Loading data. Please wait
Timber structures - Connectors - Requirements
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2009-03-01
Timber structures - Connectors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14545 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Joints made with mechanical fasteners. General principles for the determination of strength and deformation characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-310*NF EN 26891 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-312*NF EN 1075 |
Ngày phát hành | 2015-02-21 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-313*NF EN 28970 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-388*NF EN 13271 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-399*NF EN 14358 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-102*NF EN ISO 2081 |
Ngày phát hành | 2009-03-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-2*NF EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-310*NF EN 10292 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-327*NF EN 10327 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |