Loading data. Please wait
Meat and meat products. The method of histological investigation
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.018 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 597 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Aluminium potassium sulphate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4329 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grude ethyl alcohol from edible raw material. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cover glasses for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6672 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distilled glycerine. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6824 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Methods of sampling and organoleptic methods of freshnes test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7269 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sewing hand needles. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8030 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned food products. Sampling and preparation of samples for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8756.0 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slides for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9284 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gauze. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9412 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sausage products and products of pork, mutton, beef and meat of other kinds of slaughter animals and poultry. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9792 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photographic paper "Unibrom". Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10752 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing rulers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17435 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical metallic instruments. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19126 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils. Part 2. Black leads. Classification and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19445.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21239 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical scalpels and knives. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21240 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical pincers. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21241 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23932 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ball pen inks. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24226 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric domestic compression refrigrators and freezers of parameter series. General specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26678 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometers. General technical requirements. Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28498 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products. The method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |