Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.044 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.011 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Special protective clothes, personal means of hand and legs protections. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.103 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hybrosulphite sodium technical. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 246 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Package steel strip. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3560 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6825 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weights of general application. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7328 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chart base paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7717 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tin-lead solders in the form of products. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21931 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Oxalic acid. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22180 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport packets. Formation by packaging means. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26663 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ball-point. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28937 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing units designed for boll-point pens. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29282 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ball pen inks. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24226 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |