Loading data. Please wait

GOST 24226

Ball pen inks. Specifications

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 24226
Tên tiêu chuẩn
Ball pen inks. Specifications
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.044 (1989)
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.044
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.011 (1989)
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.011
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.103 (1983)
Occupational safety standards system. Special protective clothes, personal means of hand and legs protections. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.103
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 246 (1976)
Hybrosulphite sodium technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 246
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3560 (1973)
Package steel strip. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3560
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6825 (1991)
Tubular fluorescent lamps for general lighting service
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6825
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7717 (1988)
Chart base paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7717
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21931 (1976)
Tin-lead solders in the form of products. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21931
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22180 (1976)
Reagents. Oxalic acid. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22180
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26663 (1985)
Transport packets. Formation by packaging means. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26663
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28937 (1991)
Ball-point. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28937
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29282 (1992)
Writing units designed for boll-point pens. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29282
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 61 (1975) * GOST 2603 (1979) * GOST 3118 (1977) * GOST 3282 (1974) * GOST 3760 (1979) * GOST 4207 (1975) * GOST 5959 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 8751 (1972) * GOST 9078 (1984) * GOST 13345 (1985) * GOST 18510 (1987) * GOST 20490 (1975) * GOST 21650 (1976) * GOST 24597 (1981)
Thay thế cho
GOST 5.1415 (1975)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 24226 (1980)
Ball pen inks. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24226
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ball-point pens * Fountain pens * Inks * Materials * Pens
Số trang
23