Loading data. Please wait
| Occupational safety standarts system. Goggles. General specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.013 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.028 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6563 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for determination of nitrogen compaunds impurity general content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10671.4 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for the determination of sulfates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10671.5 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for the determination of chlorides | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10671.7 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dangerous goods. Classification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19433 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for preparation of standard volumetric solutions for redox titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.2 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. General test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Determination of residue on ignition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27184 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29227 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware. Burettes. Part 1. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29251 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Oxalic acid. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22180 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |