Loading data. Please wait

GOST 22180

Reagents. Oxalic acid. Specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 22180
Tên tiêu chuẩn
Reagents. Oxalic acid. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 52930 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.4.013 (1985)
Occupational safety standarts system. Goggles. General specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.028 (1976)
Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.028
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.4 (1974)
Reagents. Methods for determination of nitrogen compaunds impurity general content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.4
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.5 (1974)
Reagents. Methods for the determination of sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.5
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.7 (1974)
Reagents. Methods for the determination of chlorides
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.7
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.1 (1983)
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.2 (1983)
Reagents. Methods for preparation of standard volumetric solutions for redox titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27184 (1986)
Reagents. Determination of residue on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27184
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29227 (1991)
Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29227
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29251 (1991)
Laboratory glassware. Burettes. Part 1. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29251
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6353-1 (1982-05) * ISO 6353-2 (1983-12) * GOST 83 (1979) * GOST 3118 (1977) * GOST 3885 (1973) * GOST 4204 (1977) * GOST 4212 (1976) * GOST 4328 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 10555 (1975) * GOST 10929 (1976) * GOST 14871 (1976) * GOST 17319 (1976) * GOST 19908 (1990) * GOST 20010 (1974) * GOST 20490 (1975)
Thay thế cho
GOST 5.1173 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 22180 (1976)
Reagents. Oxalic acid. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22180
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amines * Anions * capillary electrophoresis * Cations * Content * Determination * non-organic acids * Organic acids * Production * special vodkas * vodkas * Water
Số trang
19