Loading data. Please wait
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1983-00-00
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. 10-aqueous sodium tetraborate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4199 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4517 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6563 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical lime absorbent HP-I. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6755 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small shot sporting and buck-shot. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7837 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước 97.220.99. Thiết bị thể thao và phương tiện thể thao khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. General test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29227 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware. Burettes. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29251 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |