Loading data. Please wait

GOST 25794.1

Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25794.1
Tên tiêu chuẩn
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4199 (1976)
Reagents. 10-aqueous sodium tetraborate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4199
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6755 (1988)
Chemical lime absorbent HP-I. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6755
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7837 (1976)
Small shot sporting and buck-shot. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7837
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
97.220.99. Thiết bị thể thao và phương tiện thể thao khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29227 (1991)
Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29227
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29251 (1991)
Laboratory glassware. Burettes. Part 1. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29251
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 2603 (1979) * GOST 3118 (1977) * GOST 4108 (1972) * GOST 4204 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 6341 (1975) * GOST 6709 (1972) * GOST 8504 (1971) * GOST 9147 (1980)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25794.1 (1983)
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acids * Bases * Chemical reagents * Preparation * Reagents * Solutions * Titration * Volumetric * Titrimetric
Số trang
19