Loading data. Please wait

GOST 25336

Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions

Số trang: 181
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25336
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 52930 (2008), IDT * GOST R 53511 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1773 (1976-08)
Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1773
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3819 (1985-12)
Laboratory glassware; Beakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3819
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4797 (1981-05)
Laboratory glassware; Flasks with conical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4797
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7851 (1974)
Laboratory and chemist glassware. Necks. Internal diameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7851
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7995 (1980)
Glass stopcocks. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7995
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8682 (1993)
Laboratory glassware. Interchangeable conical ground V-joints
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8682
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9147 (1980) * GOST 23932 (1990)
Thay thế cho
GOST 7851 (1974)
Laboratory and chemist glassware. Necks. Internal diameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7851
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6514 (1975, t) * GOST 7148 (1970, t) * GOST 7851 (1974, t) * GOST 8058 (1973, t) * GOST 8613 (1975, t) * GOST 9425 (1971, t) * GOST 9499 (1970, t) * GOST 9775 (1969, t) * GOST 9777 (1974, t) * GOST 9876 (1973, t) * GOST 9964 (1971, t) * GOST 10090 (1974, t) * GOST 10238 (1974, t) * GOST 10359 (1975, t) * GOST 10378 (1973, t) * GOST 10394 (1972, t) * GOST 10515 (1975, t) * GOST 10565 (1975, t) * GOST 10696 (1975, t) * GOST 10973 (1975, t) * GOST 11582 (1975, t) * GOST 17004 (1971, t) * GOST 17784 (1972, t) * GOST 20789 (1975, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amines * Anions * capillary electrophoresis * Cations * Content * Control * Determination * grain * non-organic acids * Organic acids * Production * Properties * special vodkas * Specifications * test * vodkas * Water * Wheat
Số trang
181