Loading data. Please wait
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số trang: 181
Ngày phát hành: 1982-00-00
| Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1773 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Beakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3819 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Flasks with conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4797 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory and chemist glassware. Necks. Internal diameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7851 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass stopcocks. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7995 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware. Interchangeable conical ground V-joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8682 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory and chemist glassware. Necks. Internal diameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7851 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |