Loading data. Please wait

GOST 7328

Weights of general application. Specifications

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7328
Tên tiêu chuẩn
Weights of general application. Specifications
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 4784 (1974)
Wrought aluminium and aluminium alloys. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4784
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11069 (1974)
Primary aluminium. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11069
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16493 (1970)
Product quality. Acceptance statistical inspection by attributes when the acceptable number of defectives in sample equals 0
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16493
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (1968) * GOST 9.302 (1979) * GOST 1412 (1979) * GOST 2695 (1971) * GOST 3479 (1975) * GOST 3717 (1970) * GOST 3916 (1969) * GOST 3917 (1970) * GOST 7259 (1977) * GOST 9727 (1978) * GOST 11302 (1978) * GOST 11964 (1966) * GOST 24104 (1980)
Thay thế cho
GOST 7328 (1973) * GOST 12656 (1978) * GOST 12657 (1978)
Thay thế bằng
GOST 7328 (2001)
Weights. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST OIML R 111-1 (2009)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3. Part 1. Metrological and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST OIML R 111-1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (2001)
Weights. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Densitometric analysis * Densitometry * Mass * Measurement of volume * Metrology * Viscosimetry * Volumetric analysis * Weights
Số trang
31