Loading data. Please wait

GOST 7328

Weights. General specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7328
Tên tiêu chuẩn
Weights. General specifications
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 8.568 (1997)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.568
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (2006)
Unified system for design documentation. Exploitative documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.601
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.051 (1981)
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.051
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.410 (1987)
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.410
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2695 (1983)
Sawn timber of broadleaved species. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2695
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9378 (1993)
Roughness comparison specimens. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9378
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24555 (1981)
The state system of testing the production. The procedure of verification of testing equipment. General principle
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24555
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.315 (1997) * GOST 9.014 (1978) * GOST 3916.1 (1996) * GOST 3916.2 (1996) * GOST 11964 (1981) * GOST 12997 (1984) * GOST 15150 (1969) * GOST 15846 (2002) * GOST 24634 (1981)
Thay thế cho
GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GOST OIML R 111-1 (2009)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3. Part 1. Metrological and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST OIML R 111-1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST OIML R 111-1 (2009)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3. Part 1. Metrological and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST OIML R 111-1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (2001)
Weights. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (2001)
Từ khóa
Densitometric analysis * Densitometry * Mass * Measurement of volume * Metrology * Viscosimetry * Volumetric analysis * Weights
Số trang