Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.051 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber of broadleaved species. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2695 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness comparison specimens. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9378 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing the production. The procedure of verification of testing equipment. General principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24555 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weights of general application. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7328 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3. Part 1. Metrological and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST OIML R 111-1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3. Part 1. Metrological and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST OIML R 111-1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weights. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7328 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weights of general application. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7328 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |