Loading data. Please wait

GOST 2695

Sawn timber of broadleaved species. Specifications

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2695
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber of broadleaved species. Specifications
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2140 (1981)
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2140
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18288 (1987)
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18288
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6564 (1984) * GOST 6782.2 (1975) * GOST 7016 (1982) * GOST 7319 (1980) * GOST 10950 (1978) * GOST 16369 (1996) * GOST 19041 (1985) * GOST 24454 (1980)
Thay thế cho
GOST 2695 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 2695*GOST 2695 (1971) * GOST 2695 (1983)
Từ khóa
Sawlogs * Sawn timber * Wood * Wood based products * Wood technology
Số trang
12