Loading data. Please wait
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1987-00-00
| Technology in logging industry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17461 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Forest industry production. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17462 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Saw-mill industry production. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Manufacture of sawn timber. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Saw-mill industry production. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |