Loading data. Please wait
Saw-mill industry production. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 1977-00-00
Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1032 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Saw-mill industry production. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |