Loading data. Please wait
Technology in logging industry. Terms and definitions
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1984-00-00
Logging industry; Technology; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8965 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2140 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technology in logging industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17461 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |