Loading data. Please wait

GOST 2140

Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement

Số trang: 121
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2140
Tên tiêu chuẩn
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1029 (1974-12)
Coniferous sawn timber; Defects; Classification Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1029
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1031 (1974-12)
Coniferous sawn timber; Defects; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1031
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2299 (1973-08)
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Classification Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2299
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2300 (1973-12)
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2300
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2301 (1973-08)
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Measurement Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2301
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4473 (1988-09)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4473
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4474 (1989-10)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4474
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4475 (1989-07)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4475
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 2140 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 2140 (1981)
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2140
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Defects * Definitions * Measurement * Sawlogs * Sawn timber * Terms * Visible * Vocabulary * Wood * Wood based products * Wood technology * Wood working industry * Measurement, testing and instruments
Số trang
121