Loading data. Please wait

ISO 1029

Coniferous sawn timber; Defects; Classification Trilingual edition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1974-12-00

Liên hệ
Covers unplaned sawn timber and such surfaced to size or planed but without profiling. Related terms and definitions are specified in ISO 1031. Replaces R 1029 and is a trilingual edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1029
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber; Defects; Classification Trilingual edition
Ngày phát hành
1974-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1029 (1989-04), IDT * BS 565 (1972-09-18), NEQ * GB/T 4823 (1995), IDT * GB/T 18000 (1999), NEQ * NF B50-002 (1961-08-01), NEQ * UNE 56520 (1972-11-15), NEQ * UNE 56521 (1972-11-15), NEQ * UNE 56522 (1972-10-15), NEQ * UNI ISO 1029 (1984), IDT * UNI ISO 1029:1984 (1984-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1029 (1974-12)
Coniferous sawn timber; Defects; Classification Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1029
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Defects * Grading (quality) * Quality * Sawn timber * Softwoods * Structural timber * Wood * Wood defects * Quality characteristics
Số trang
6