Loading data. Please wait
Forest industry production. Terms and definitions
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-00-00
Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8966 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forest industry production. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17462 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |