Loading data. Please wait
Liquid-in-glass thermometers. General technical requirements. Methods of test
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-00-00
Liquid-in-glass laboratory thermometers; Principles of design, construction and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 386 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed-scale general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1771 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.001 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. The temperature practical scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.157 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Glass liquid working thermometers. Calibration methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.279 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 166 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for testings of petroleum products. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 400 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer glass. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1224 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mercury. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4658 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical laboratory and electrovacuum glassware. Polarizable and optical method of path-length difference measuring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7329 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product-quality index system. Instruments for measuring temperature and humidity, switches. Nomenclature of indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.320 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometers. General technical requirements. Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28498 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |