Loading data. Please wait

GOST 166

Vernier callipers. Specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 166
Tên tiêu chuẩn
Vernier callipers. Specifications
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3599 (1976-06), IDT * GOST R 53548 (2009), IDT * GOST R 53767 (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.113 (1985)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Vernier callipers. Verification methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.113
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.014 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.014
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.303 (1984)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.303
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.410 (1987)
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.410
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3882 (1974)
Sintered hard alloys. Types
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3882
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13762 (1986)
Measuring means for linear and angular measurements. Marking, packing, transporting and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13762
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (1995)
Thay thế cho
GOST 166 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 166 (1989)
Vernier callipers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 166
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accuracy * Calipers (instruments) * Design * Dimensional measurement * Dimensions * Graduations * Inspection * Instrument scales * Linear measuring instruments * Materials * Measuring instruments * Slide gauge * Sliding calipers * Specification (approval) * Specifications * Tolerances (measurement) * Vernier calipers * Numerical display * Error limits * Length measuring techniques * Testing * Mechanic * Metrology
Mục phân loại
Số trang
19