Loading data. Please wait

GOST 19496

Meat. Method of histological investigation

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 19496
Tên tiêu chuẩn
Meat. Method of histological investigation
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 52121 (2003)
Food chicken eggs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 52121
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2290 (1976)
Fim balsam. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2290
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4329 (1977)
Reagents. Aluminium potassium sulphate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4329
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6672 (1975)
Cover glasses for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6672
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9949 (1976)
Coal xylene. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9949
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20282 (1986)
General-purpose polystyrene. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20282
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21239 (1993)
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21239
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21241 (1989)
Medical pincers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21241
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27583 (1988)
Hen eggs for human consumption. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27583
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51652 (2000) * GOST 61 (1975) * GOST 3118 (1977) * GOST 3164 (1978) * GOST 5789 (1978) * GOST 6309 (1993) * GOST 6824 (1996) * GOST 8050 (1985) * GOST 23932 (1990) * GOST 24104 (2001) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 19496 (1974)
Meat. Method of histological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19496
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GOST 19496 (2013)
Meat and meat products. The method of histological investigation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19496
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 19496 (1974)
Meat. Method of histological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19496
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19496 (1993)
Meat. Method of histological investigation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19496
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19496 (2013)
Meat and meat products. The method of histological investigation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19496
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Food products * Histology * Meat * Meat products
Số trang
15