Loading data. Please wait

GOST 21239

Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 21239
Tên tiêu chuẩn
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 7741 (1986-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4957 (1980-09)
Tool steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4957
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50328.1 (1992)
Surgical instruments. Metallic materials. Part 1. Stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50328.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3479 (1985)
Tissue paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3479
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.306 (1985) * GOST 2999 (1975) * GOST 4986 (1979) * GOST 9013 (1959) * GOST 9412 (1977) * GOST 19126 (1979) * GOST 22649 (1983)
Thay thế cho
GOST 21239 (1989)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 21239*GOST 21239 (1989) * GOST 21239 (1993)
Từ khóa
Bone shears * Materials specification * Medical equipment * Medical sciences * Performance testing * Performance tests * Scissors * Specifications * Surgery * Surgical equipment * Surgical instruments * Surgical scissors * Testing * Tests
Số trang
12