Loading data. Please wait

GOST R 50328.1

Surgical instruments. Metallic materials. Part 1. Stainless steel

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50328.1
Tên tiêu chuẩn
Surgical instruments. Metallic materials. Part 1. Stainless steel
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 7153-1 (1991-04), IDT * GOST 30208 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4957 (1980-09)
Tool steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4957
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5632 (1972)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 50328.1 (1992)
Surgical instruments. Metallic materials. Part 1. Stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50328.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Dental equipment * Dental instruments * Materials * Medical equipment * Medical instruments * Metallic * Selection * Stainless steels * Steel grades * Steels * Surgery * Surgical equipment * Surveys * Survey * Overviews
Số trang
9