Loading data. Please wait
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products. The method of histological investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19496 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |