Loading data. Please wait
Medical scalpels and knives. General technical requirements and test methods
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1989-00-00
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.306 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toolmaker's microscopes. Types, main parameters and dimensions. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8074 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals. Method of measuring Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9013 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurements microhardness by diamond instruments indentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9450 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather for gloves and mittens. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15092 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness testing machines for metals. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23677 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. Tolerance zones and recommendalle fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25347 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product-quality index system. One-blade instruments. Nomenclature of indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.307 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical scalpels and knives. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21240 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |