Loading data. Please wait
| Unified system for design documentation. Scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.302 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lettering for inscriptions applied by engraving method. Executive dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.008 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |