Loading data. Please wait

GOST 6824

Distilled glycerine. Specifications

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 6824
Tên tiêu chuẩn
Distilled glycerine. Specifications
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.044 (1989)
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.044
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7482 (1996)
Glycerine. Acceptance rules and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7482
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51301 (1999) * GOST R 51659 (2000) * GOST 5717.1 (2003) * GOST 5717.2 (2003) * GOST 6247 (1979) * GOST 6823 (2000) * GOST 9218 (1986) * GOST 13358 (1984) * GOST 13950 (1991) * GOST 15846 (2002) * GOST 21650 (1976) * GOST 22477 (1977) * GOST 24597 (1981) * GOST 26663 (1985) * GOST 26929 (1994) * GOST 26932 (1986)
Thay thế cho
GOST 6824 (1976)
Distilled glycerine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6824
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 6824 (1976)
Distilled glycerine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6824
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6824 (1996)
Distilled glycerine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6824
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cosmetics * Glycerine * Medicaments * Medicine * Pharmaceutical technology * Pharmaceuticals * Pharmacy * Drugs * Propantriol
Số trang
14