Loading data. Please wait

GOST 23932

Laboratory glassware and equipment. General specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 23932
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware and equipment. General specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1773 (1976-08)
Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1773
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4797 (1981-05)
Laboratory glassware; Flasks with conical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4797
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.306 (1985)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.306
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 166 (1989)
Vernier callipers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 166
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3560 (1973)
Package steel strip. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3560
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5244 (1979)
Wood shavings. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5244
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5632 (1972)
High-alloy steels and corrosion-proof, heat-resisting and heat treated alloys. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5632
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6042 (1983)
Edison's round thread. Profiles, dimensions and dimension limits
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6042
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7329 (1991)
Chemical laboratory and electrovacuum glassware. Polarizable and optical method of path-length difference measuring
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7329
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7933 (1989)
Consumer container board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7933
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8828 (1989)
Paper-base and two-layer waterproof packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8828
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9038 (1990)
Gauge blocks. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9038
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9347 (1974)
Board for gaskets and gaskets cut of it. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9347
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9639 (1971)
Sheets from unplasticized polyvinylchloride (sheet vinyplast). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9639
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15155 (1999)
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15155
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16253 (1970)
Chill moulds. Screwed core removers. Construction and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16253
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 25.120.30. Thiết bị đúc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17299 (1978)
Technical ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17299
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19808 (1986)
Medical glass. Marks
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19808
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21400 (1975)
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21400
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.01. Thuỷ tinh nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22852 (1977)
Corrugated fibre boxes for products of instruments making industry. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22852
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (2001)
Laboratory scales. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1779 (1983) * GOST 2991 (1985) * GOST 3282 (1974) * GOST 4204 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 5959 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 9078 (1984) * GOST 10354 (1982) * GOST 15527 (2004) * GOST 15841 (1988) * GOST 16272 (1979) * GOST 16511 (1986) * GOST 16536 (1990) * GOST 24597 (1981) * GOST 24634 (1981) * GOST 29329 (1992)
Thay thế cho
GOST 4.318 (1985)
Product-quality index system. Laboratory ware and equipment made of glass. Nomenclature of indices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4.318
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23932 (1979)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 23932 (1990)
Laboratory glassware and equipment. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23932
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Chemical laboratories * Laboratory apparatus * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Light weight products
Số trang
19