Loading data. Please wait
Laboratory scales. General technical requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from household appliances, electric tools and similar apparatus. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.14.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.014 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.003 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. Admissible levels of noise in houses and public buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.036 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.003 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of standards for instrument-making. Measuring and automation devices. Input and output frequency electric continuous signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.010 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring and automation devices. Input and output current and voltage continuous signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.011 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and automation means. Input and output electrical signals with discrete change of parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.013 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and automation means. Input and output electric coding signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.014 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Batteries of cylindrical manganese-zinc cells based on electrolyte. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2583 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.99. Other cells and batteries |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply systems, sources, converters and receivers of electric alternating current energy rated frequencies from 0,1 to 10000 Hz and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6697 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers and series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8032 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SSI products. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12997 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SSI electric power supply sources. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18953 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology. 8-bit coded character sets. Binary code for information processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19768 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply systems, nets, sources, converters and receivers of electric energy. Rated voltages to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21128 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-made noise from domestic electrical appliances or electrotechnical appliances connected to the electrical mains of dwelling-houses. Limit and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23511 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylindrical manganese-zinc cells. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24721 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.99. Other cells and batteries |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary cells and battaries. Principal parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28125 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory scales. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |