Loading data. Please wait

GOST 12997

SSI products. General specifications

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12997
Tên tiêu chuẩn
SSI products. General specifications
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2.601 (2006)
Unified system for design documentation. Exploitative documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.601
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.002 (1986)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State supervision and department control of measuring instruments. Basic regulations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.002
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.009 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.009
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.326 (1989)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological certification measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.326
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.014 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.014
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.003 (1983)
Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.003
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.009 (1976)
Occupational safety standards system. Electrical safety. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.009
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.024 (1981)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sourses in anechoic room. Precision method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.024
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.025 (1981)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in reverberation room. Precision method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.025
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.026 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in a free-field over reflecting plane. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.026
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.027 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in reverberation room. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.027
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.028 (1980)
Occupational safety standard system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources. Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.028
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.030 (1981)
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.030
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.040 (1979)
Occupational safety standards system. Hydraulic drives and lubricating system. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.040
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
21.260. Hệ bôi trơn
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.086 (1983)
Occupational safety standards system. Positive-displacement hydraulic drives and lubricating systems. General safety requirements for mounting, testing and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.086
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
21.260. Hệ bôi trơn
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.019 (1980)
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.019
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.026 (1976)
Occupational safety standards system. Signal colours and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15.005 (1986)
System of products development and launching into manufacture. Defelopment of single and small-scale production units assembled at the place of use
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15.005
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20.57.406 (1981)
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20.57.406
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.010 (1980)
Unified system of standards for instrument-making. Measuring and automation devices. Input and output frequency electric continuous signals
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.010
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.011 (1980)
Measuring and automation devices. Input and output current and voltage continuous signals
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.011
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.012 (1994)
Measuring and automation devices. Hydraulic input and output signals
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.012
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.013 (1981)
Measurement and automation means. Input and output electrical signals with discrete change of parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.013
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.014 (1981)
Measurement and automation means. Input and output electric coding signals
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.014
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10434 (1982) * GOST 14254 (1996) * GOST 15846 (2002) * GOST 17216 (2001) * GOST 22782.0 (1981) * GOST 22782.6 (1981) * GOST 23170 (1978) * GOST 24754 (1981)
Thay thế cho
GOST 12997 (1976) * GOST 17167 (1971) * GOST 17785 (1972) * GOST 17786 (1972)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12997 (1984)
SSI products. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12997
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Số trang
52