Loading data. Please wait

GOST 20.57.406

Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods

Số trang: 220
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20.57.406
Tên tiêu chuẩn
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.002 (1986)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State supervision and department control of measuring instruments. Basic regulations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.002
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.051 (1981)
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.051
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.513 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of measuring instruments. Organization and procedure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.513
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.048 (1989)
Unified system of corrosion and ageing protection. Technical items. Methods of laboratory tests for mould resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.048
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.083 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Accelerated test methods for durability in liquid corrosive mediums
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.083
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.707 (1981)
Unified system of corrosion and ageing protection. Polymeric materials. Methods of accelerated climatic ageing test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.033 (1981)
Occupaticnal safety standards system. Fire safety. Terms and defintions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.033
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.006 (1987)
Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.006
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.021 (1976)
Occupational safety standards system. Explosion-proof electrical equipment. Order of checking of technical documentation, testing and certification procedures
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.021
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5197 (1985)
Vacuum technology. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5197
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5915 (1970)
Hexagon nuts, product grade B. Construction and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5915
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5927 (1970)
Hexagon nuts (high precision). Construction and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5927
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8865 (1993)
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8865
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11109 (1990)
Domestic cotton gauze. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11109
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11371 (1978)
Washers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11371
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17433 (1980)
Industries purity. Compressed air grades of contamination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.040.20. Không khí xung quanh
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18620 (1986)
Electrotechnical articles. Marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18620
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20448 (1990)
Liquefied hydrocarbon fuel gases for domestic use. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20448
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21930 (1976)
Tin-lead solders in pigs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21930
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22782.1 (1977)
Explosionproof electrical apparatus. Oil-filled enclosures. Technical requirements and methods of testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22782.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22782.2 (1977)
Explosionproof electrical apparatus. Sand-filled enclosures. Technical requirements and methods of testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22782.2
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974) * GOST 2874 (1982) * GOST 2918 (1979) * GOST 3022 (1980) * GOST 4233 (1977) * GOST 5583 (1978) * GOST 6709 (1972) * GOST 8050 (1985) * GOST 9293 (1974) * GOST 9805 (1984) * GOST 10157 (1979) * GOST 14254 (1996) * GOST 19113 (1984) * GOST 21179 (2000) * GOST 21931 (1976) * GOST 22782.0 (1981) * GOST 22782.6 (1981) * GOST 23216 (1978) * GOST 23844 (1979) * GOST 24683 (1981) * GOST 25336 (1982) * GOST 27597 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20.57.406 (1981)
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20.57.406
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Complex * Components * Control electronics * Control systems * Electrical engineering * Electronic * Electronic equipment and components * Information technology * Instrumentation * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality management * Quantum electronics * Testing * Ingredients
Số trang
220