Loading data. Please wait
Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods
Số trang: 125
Ngày phát hành: 1987-00-00
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Connectors for radio receivers and associated sound equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-2*CEI 60130-2 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 8 : Concentric connectors for audio circuits in radio receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-8*CEI 60130-8 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: circular connectors for radio and associated sound equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-9*CEI 60130-9 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-2*CEI 60169-2 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 3 : Two-pin connector for twin balanced aerial feeders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-3*CEI 60169-3 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 384-14 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50537 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50538 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Sub-miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50539 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Universal modular fuses (UMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50540 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Guide lines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50541 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fuse links for rated currents to 10a. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5010 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs (electrical) and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7396.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7399 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerial and earthing connectors for domestic radioapparatus. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9042 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic consumer equipment. Norms and methods of climatic and environmental mechanical testing procedured | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11478 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, conductors and cords. Check methods for flame propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12176 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Method of determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15088 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fuse-linke currents up to 10 A. Overall dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17049 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Picture tubes (kinescopes). Explosion proof test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18933 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic radioelectronic apparatus. Acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21194 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radioelectronic, electronic and electrotechnical equipment. Conventional functional designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25874 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Epoxide impregnated cellulose paper foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26246.3 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Epoxide-impregnated glass fabric foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26246.5 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phenol-impregnated cellulose paper foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26246.7 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foil-clad polyester film for flexible foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26246.9 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thin epoxide-impregnated glass fabric foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for multilayer printed plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26246.11 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28200 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.006 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |