Loading data. Please wait

GOST 12.2.006

Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods

Số trang: 125
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12.2.006
Tên tiêu chuẩn
Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60065 (1985), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60130-2*CEI 60130-2 (1965)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Connectors for radio receivers and associated sound equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-2*CEI 60130-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-8*CEI 60130-8 (1976)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 8 : Concentric connectors for audio circuits in radio receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-8*CEI 60130-8
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-9*CEI 60130-9 (1989-07)
Connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: circular connectors for radio and associated sound equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-9*CEI 60130-9
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2*CEI 60169-2 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2*CEI 60169-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-3*CEI 60169-3 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 3 : Two-pin connector for twin balanced aerial feeders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-3*CEI 60169-3
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 384-14 (1994)
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 384-14
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50537 (1993)
Miniature fuses. Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50537
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50538 (1993)
Miniature fuses. Cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50538
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50539 (1993)
Miniature fuses. Sub-miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50539
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50540 (1993)
Universal modular fuses (UMF)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50540
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50541 (1993)
Miniature fuses. Guide lines for quality assessment of miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50541
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5010 (1984)
Tubular fuse links for rated currents to 10a. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5010
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7396.1 (1989)
Plugs (electrical) and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7396.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7399 (1980)
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7399
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9042 (1986)
Aerial and earthing connectors for domestic radioapparatus. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9042
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11478 (1988)
Electronic consumer equipment. Norms and methods of climatic and environmental mechanical testing procedured
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11478
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12176 (1989)
Cables, conductors and cords. Check methods for flame propagation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12176
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15088 (1983)
Plastics. Method of determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15088
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17049 (1971)
Fuse-linke currents up to 10 A. Overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17049
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18933 (1973)
Picture tubes (kinescopes). Explosion proof test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18933
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21194 (1987)
Domestic radioelectronic apparatus. Acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21194
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25874 (1983)
Radioelectronic, electronic and electrotechnical equipment. Conventional functional designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25874
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26246.3 (1989)
Epoxide impregnated cellulose paper foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26246.3
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26246.5 (1989)
Epoxide-impregnated glass fabric foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26246.5
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26246.7 (1989)
Phenol-impregnated cellulose paper foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26246.7
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26246.9 (1989)
Foil-clad polyester film for flexible foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for printed plates. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26246.9
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26246.11 (1989)
Thin epoxide-impregnated glass fabric foil-clad electrical insulating material of rated combustibility for multilayer printed plates. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26246.11
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28200 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28200
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1497 (1977) * GOST 14254 (1996) * GOST 26246.0 (1989)
Thay thế cho
GOST 12.2.006 (1983)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12.2.006 (1987)
Safety of main operated electronic and related apparatus for household and similar general use. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.006
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electronic * Equipment safety * Heating * Household equipment * Inscription * Connections * Mains operated * Lines * Radio circuits
Số trang
125