Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số trang: 60
Ngày phát hành: 1994-00-00
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 8. Sectional specification. Fixed capacitors of ceramic dielectric class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50292 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 9. Sectional specifications: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50294 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers and series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8032 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28883 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred number series for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28884 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28896 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification on fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60384-14 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification on fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60384-14 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 384-14 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |