Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1. General specifications
Số trang: 72
Ngày phát hành: 1991-00-00
Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.71 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphical designations in schemes. Graphical symbols of general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.721 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnics. Letter symbols for common quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1494 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27484 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental, testing procedures. Part 2. Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28199 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28200 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28201 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Fc and quidance: Vibration ( sinusoidal ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28203 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28208 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28209 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28211 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test U: Robustens of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28212 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing prosedures. Part 2. Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28213 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Eb and quidance: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28215 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28216 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test XA and guidance. Immersion in cleaning solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28229 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28883 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred number series for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28884 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |