Loading data. Please wait

GOST 28896

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1. General specifications

Số trang: 72
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 28896
Tên tiêu chuẩn
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1. General specifications
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60384-1 (1982), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 50779.71 (1999)
Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50779.71
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.721 (1974)
Unified system for design documentation. Graphical designations in schemes. Graphical symbols of general use
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.721
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1494 (1977)
Electrotechnics. Letter symbols for common quantities
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1494
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27484 (1987)
Fire hazard testing. Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27484
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28199 (1989)
Basic environmental, testing procedures. Part 2. Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28199
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28200 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28200
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28201 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28201
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28203 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Fc and quidance: Vibration ( sinusoidal )
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28203
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28208 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test M: Low air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28208
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28209 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28209
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28211 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28211
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28212 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test U: Robustens of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28212
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28213 (1989)
Basic environmental testing prosedures. Part 2. Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28213
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28215 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Eb and quidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28215
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28216 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28216
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28229 (1989)
Basic environmental testing procedures. Part 2. Tests. Test XA and guidance. Immersion in cleaning solvents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28229
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28883 (1990)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28883
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28884 (1990)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28884
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.417 (2002) * GOST 28198 (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 28896 (1991)
Từ khóa
Capacitors * Chip capacitors * Components * Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixed capacitors * Generic specification * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Quality assessment * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang
72