Loading data. Please wait
Miniature fuses. Guide lines for quality assessment of miniature fuse-links
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-00-00
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-5*CEI 60127-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the inclusion of lot-by-lot and periodic inspection procedures in specifications for electronic components (or parts) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60419*CEI 60419 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50537 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50538 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Sub-miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50539 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Universal modular fuses (UMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50540 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Guide lines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50541 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |