Loading data. Please wait
Aerial and earthing connectors for domestic radioapparatus. Specification
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1986-00-00
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Aerials and radio sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.735 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphic identifications in schemes. Dimensions of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.747 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. Storageability requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21493 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. Requirements for package, transportation and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23088 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. The rules marking of packing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24385 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. General requirements on reliability and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25359 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Articles of electronics. Application conditions. Classification and requirements for resistance to environmental factors influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25467 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25486 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerial and earthing connectors for domestic radioapparatus. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9042 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |