Loading data. Please wait

GOST 2.747

Unified system for design documentation. Graphic identifications in schemes. Dimensions of graphical symbols

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1968-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2.747
Tên tiêu chuẩn
Unified system for design documentation. Graphic identifications in schemes. Dimensions of graphical symbols
Ngày phát hành
1968-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2.728 (1974)
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Resistrors, capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.728
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.730 (1973)
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Semiconductor devices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.730
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.755 (1987) * GOST 2.756 (1976)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 2.728 (1974)
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Resistrors, capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.728
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.730 (1973)
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Semiconductor devices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.730
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.756 (1976, t)
Lịch sử ban hành
GOST 2.747 (1968)
Unified system for design documentation. Graphic identifications in schemes. Dimensions of graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.747
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Design * Diagrams * Dimensions * Documentation * Electrical engineering * Electronic engineering * Engineering drawings * Graphic * Graphical symbols * Identification * Plans * Products documentation * Schemes * Technical drawing * Unified systems * Pipelines * Conduits * Electric cables
Số trang
5