Loading data. Please wait

GOST 11109

Domestic cotton gauze. General specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 11109
Tên tiêu chuẩn
Domestic cotton gauze. General specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3811 (1972)
Textile materials. Textile fabrics, nonwoven fabrics and piece-articles. Methods for determination of linear dimensions linear and surface density
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3811
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3812 (1972)
Textile materials. Textile fabrics and piece-articles. Methods for determination of density of threads and pile bunches
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3812
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3813 (1972)
Textile materials. Textile fabrics and piece-articles. Methods for determination of brearing under tension
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3813
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7000 (1980)
Textile materials. Packaging, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7000
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8737 (1977)
Cotton from rayon yarn and mixed fabrics and piece goods. Primary packing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8737
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14067 (1980) * GOST 14192 (1977) * GOST 18054 (1972) * GOST 20566 (1975) * GOST 25617 (1983)
Thay thế cho
GOST 11109 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 11109 (1990)
Domestic cotton gauze. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11109
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Cotton gauze * Domestic * Light weight products * Textile fabrics * Textile products * Textiles
Mục phân loại
Số trang
7