Loading data. Please wait
Cotton from rayon yarn and mixed fabrics and piece goods. Primary packing and marking
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1977-00-00
Cotton, mixed and chemical yarn fabrics. Determination of grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 161 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellulose film. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7730 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer container board. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7933 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrapping paper for textile products and articles. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11600 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cotton from rayon yarn and mixed fabrics and piece goods. Primary packing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8737 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |