Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Electrical safety. Terms and definitions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-00-00
Electrical products. Terms and definitions of basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18311 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and electrification. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19431 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical safety. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.009 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |